Trang chủ300932 • SHE
add
Sanyou Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 13,90 ¥
Phạm vi một năm
8,49 ¥ - 14,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T CNY
Số lượng trung bình
9,58 Tr
Tỷ số P/E
57,98
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,65 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 82,90 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | 19,99 Tr | 84,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 66,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,43 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,18 Tr | -2,25% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 3,94% |
Tổng nợ | 1,61 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,99 Tr | 84,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,68 Tr | 383,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,62 Tr | 43,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,56 Tr | -413,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,48 Tr | 2,39% |
Dòng tiền tự do | -122,26 Tr | -117,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
3.768