Trang chủ300931 • SHE
add
General Elevator Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,82 ¥ - 10,29 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 12,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T CNY
Số lượng trung bình
8,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,48 Tr | -52,71% |
Chi phí hoạt động | 41,62 Tr | -25,83% |
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -1.538,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,17 | -3.394,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,71 Tr | -693,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,49 Tr | 13,58% |
Tổng tài sản | 986,83 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 370,59 Tr | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 616,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,26 Tr | -1.538,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,31 Tr | -52,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,78 Tr | -94,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,45 Tr | 106,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,02 Tr | -109,93% |
Dòng tiền tự do | 26,24 Tr | -18,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
529