Trang chủ300929 • SHE
add
Anhui Huaqi Envmntl Prtctn&Technlg CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,41 ¥ - 11,76 ¥
Phạm vi một năm
6,88 ¥ - 12,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,04 Tr | 45,97% |
Chi phí hoạt động | 24,29 Tr | 31,14% |
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -539,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,29 | -339,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -85,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,66 Tr | -17,25% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 1,03% |
Tổng nợ | 973,21 Tr | 4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,27 Tr | -539,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,23 Tr | -51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,19 Tr | 181,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,03 Tr | -38,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,99 Tr | -43,84% |
Dòng tiền tự do | -51,67 Tr | -41,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
452