Trang chủ300928 • SHE
add
HAXC Holdings Beijing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,70 ¥ - 32,30 ¥
Phạm vi một năm
27,53 ¥ - 44,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,31 Tr | -7,40% |
Chi phí hoạt động | 30,62 Tr | -11,31% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | 14,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,99 | 7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,41 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,00 Tr | -51,13% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,90% |
Tổng nợ | 186,17 Tr | 38,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | 14,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,80 Tr | 324,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,61 Tr | -443,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 Tr | 63,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 172,05% |
Dòng tiền tự do | 31,50 Tr | 206,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
362