Trang chủ300927 • SHE
add
Nantong Jiangtian Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,73 ¥ - 25,50 ¥
Phạm vi một năm
14,71 ¥ - 44,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
13,08
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,32 Tr | 122,23% |
Chi phí hoạt động | 26,07 Tr | 99,48% |
Thu nhập ròng | -561,07 N | -104,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -102,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,89 Tr | -39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 139,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,98 Tr | 9,19% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 59,53% |
Tổng nợ | 1,07 T | 85,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,07 N | -104,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,14 Tr | 217,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,99 Tr | -229,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,36 Tr | 185,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,92 Tr | -102,03% |
Dòng tiền tự do | 80,59 Tr | -21,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
374