Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,52 ¥ - 30,16 ¥
Phạm vi một năm
20,49 ¥ - 36,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,69 Tr
Tỷ số P/E
15,61
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | 37,21% |
Chi phí hoạt động | 131,68 Tr | 22,07% |
Thu nhập ròng | 274,38 Tr | 102,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,56 | 47,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 407,57 Tr | 83,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,32 Tr | -63,16% |
Tổng tài sản | 8,32 T | 33,05% |
Tổng nợ | 4,96 T | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,38 Tr | 102,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,55 Tr | 189,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,29 Tr | -1.562,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,77 Tr | -84,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,16 Tr | -245,10% |
Dòng tiền tự do | -85,99 Tr | -173,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
3.227