Trang chủ300926 • SHE
add
Jiangsu Bojun Industrial Thnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,50 ¥ - 32,24 ¥
Phạm vi một năm
20,49 ¥ - 34,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T CNY
Số lượng trung bình
8,99 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 52,66% |
Chi phí hoạt động | 67,30 Tr | -16,21% |
Thu nhập ròng | 203,09 Tr | 55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 1,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,05 Tr | 57,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,98 Tr | 3,86% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 39,57% |
Tổng nợ | 4,29 T | 28,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,09 Tr | 55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,82 Tr | -307,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,55 Tr | -0,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 503,55 Tr | 118,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,94 Tr | 198,82% |
Dòng tiền tự do | -318,72 Tr | -8,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
3.227