Trang chủ300925 • SHE
add
Shenzhen Farben Infrmtn Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,06 ¥ - 27,00 ¥
Phạm vi một năm
7,91 ¥ - 34,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,32 T CNY
Số lượng trung bình
33,48 Tr
Tỷ số P/E
78,59
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 10,20% |
Chi phí hoạt động | 179,27 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 54,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | 40,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,59 Tr | -0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -5,36% |
Tổng tài sản | 2,81 T | 3,83% |
Tổng nợ | 710,47 Tr | -38,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 421,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,95 Tr | 54,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,78 Tr | 64,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,69 Tr | 97,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | -132,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,31 Tr | 146,02% |
Dòng tiền tự do | 11,35 Tr | 2.771,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
22.004