Trang chủ300923 • SHE
add
Yeal Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,22 ¥ - 26,08 ¥
Phạm vi một năm
17,00 ¥ - 28,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T CNY
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
40,61
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,87 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 14,99 Tr | 10,23% |
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 165,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 129,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,82 Tr | 93,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,48 Tr | -5,51% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -1,43% |
Tổng nợ | 146,43 Tr | -10,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 Tr | 165,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | 74,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,43 Tr | -432,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,95 N | 68,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,10 Tr | -1.004,74% |
Dòng tiền tự do | -21,55 Tr | 27,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
737