Trang chủ300922 • SHE
add
Qinhuangdao Tianqin Eqpt Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,78 ¥ - 27,05 ¥
Phạm vi một năm
12,46 ¥ - 33,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
8,04 Tr
Tỷ số P/E
95,94
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,81 Tr | 10,68% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 1,19% |
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 20,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 8,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,71 Tr | 56,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,80 Tr | -6,87% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 11,89% |
Tổng nợ | 136,81 Tr | 81,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 Tr | 20,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,38 Tr | -77,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,34 Tr | -131,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,52 Tr | 54,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,47 Tr | -212,42% |
Dòng tiền tự do | -29,87 Tr | -233,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
176