Trang chủ300922 • SHE
add
Qinhuangdao Tianqin Eqpt Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,47 ¥ - 21,45 ¥
Phạm vi một năm
11,09 ¥ - 24,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
14,54 Tr
Tỷ số P/E
78,07
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,87 Tr | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 10,96 Tr | 60,27% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | -7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,53 | -28,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | -14,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,89 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 13,03% |
Tổng nợ | 141,71 Tr | 127,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | -7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,26 Tr | 153,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,65 Tr | -315,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,39 Tr | -423,06% |
Dòng tiền tự do | -3,97 Tr | -0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
176