Trang chủ300921 • SHE
add
NOVA Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 24,31 ¥
Phạm vi một năm
14,22 ¥ - 28,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
126,32
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 139,16 Tr | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 40,77 Tr | -9,63% |
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 3.135,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,65 | 3.082,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,13 Tr | 343,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,23 Tr | 6,23% |
Tổng tài sản | 956,10 Tr | -0,72% |
Tổng nợ | 134,71 Tr | -15,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,04 Tr | 3.135,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,79 Tr | 89,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,59 Tr | 246,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 Tr | 183,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,40 Tr | 360,09% |
Dòng tiền tự do | -10,25 Tr | 67,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
382