Trang chủ300920 • SHE
add
Zhejiang Runyang New Materl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,26 ¥ - 39,29 ¥
Phạm vi một năm
14,66 ¥ - 64,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
112,02
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,35 Tr | 34,12% |
Chi phí hoạt động | 19,94 Tr | 11,61% |
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 1.439,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,36 | 1.096,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,31 Tr | 445,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,76 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 15,90% |
Tổng nợ | 402,34 Tr | 111,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 1.439,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | -119,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,76 Tr | -668,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,42 Tr | -493,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -375,33 Tr | -1.725,79% |
Dòng tiền tự do | -15,73 Tr | 72,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
696