Trang chủ300920 • SHE
add
Zhejiang Runyang New Materl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,04 ¥ - 19,70 ¥
Phạm vi một năm
11,16 ¥ - 20,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
46,42
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,24 Tr | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 18,53 Tr | 19,65% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -112,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -112,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | -76,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,14 Tr | -12,02% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 1,41% |
Tổng nợ | 190,22 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | -112,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 Tr | 54,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,43 Tr | -353,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | -71,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 Tr | -236,47% |
Dòng tiền tự do | -57,45 Tr | -87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
612