Trang chủ300919 • SHE
add
CNGR Advanced Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,58 ¥ - 40,48 ¥
Phạm vi một năm
29,80 ¥ - 52,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,98 T CNY
Số lượng trung bình
17,89 Tr
Tỷ số P/E
29,24
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,97 T | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 596,09 Tr | 48,22% |
Thu nhập ròng | 379,92 Tr | -17,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -30,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 26,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,58 T | -26,46% |
Tổng tài sản | 76,50 T | 7,66% |
Tổng nợ | 46,91 T | 10,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 908,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,92 Tr | -17,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,67 Tr | -52,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | 0,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 537,12 Tr | -70,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -336,68% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | -4.756,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
19.431