Trang chủ300918 • SHE
add
Shandong Nanshan Fashion Sci-Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,50 ¥ - 18,20 ¥
Phạm vi một năm
9,03 ¥ - 27,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,06 T CNY
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
41,92
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 494,32 Tr | 27,86% |
Chi phí hoạt động | 74,57 Tr | 20,99% |
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | -0,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,64 Tr | -7,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,45 Tr | -8,63% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 14,58% |
Tổng nợ | 1,25 T | -46,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,19 Tr | -0,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,33 Tr | -740,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,77 Tr | 85,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -680,70 Tr | -259,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -826,85 Tr | -1.247,15% |
Dòng tiền tự do | -172,81 Tr | 56,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
5.272