Trang chủ300917 • SHE
add
Shenzhen SDG Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,07 ¥ - 42,44 ¥
Phạm vi một năm
37,00 ¥ - 64,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,13 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
53,82
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 742,44 Tr | 0,58% |
Chi phí hoạt động | 51,54 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | 30,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,93 Tr | 20,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 64,37% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 8,40% |
Tổng nợ | 845,83 Tr | 9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,74 Tr | 30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,01 Tr | 116,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -239,01 Tr | -81,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,78 Tr | 1.198,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -102,22 Tr | -28,34% |
Dòng tiền tự do | -35,89 Tr | 91,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
10.904