Trang chủ300916 • SHE
add
Shenzhen Longtech Smart Control Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,28 ¥ - 34,14 ¥
Phạm vi một năm
22,00 ¥ - 49,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 T CNY
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
35,71
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 418,10 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 31,47 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 28,86 Tr | 36,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,50 Tr | 20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 17,70% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 25,88% |
Tổng nợ | 862,70 Tr | 78,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,86 Tr | 36,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,36 Tr | -48,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,82 Tr | 89,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,56 Tr | 1.815,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,42 Tr | 998,62% |
Dòng tiền tự do | -1,97 Tr | -102,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.601