Trang chủ300915 • SHE
add
Shanghai Hi-Road Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,09 ¥ - 25,78 ¥
Phạm vi một năm
20,11 ¥ - 33,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
68,30
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,50 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 73,65 Tr | 10,08% |
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -112,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,50 | -111,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,36 Tr | -106,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,74 Tr | -12,88% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 6,82% |
Tổng nợ | 270,50 Tr | 34,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,06 Tr | -112,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,24 Tr | -197,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 288,01 Tr | 22.958,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,81 Tr | 7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,99 Tr | 785,15% |
Dòng tiền tự do | -34,68 Tr | -461,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.029