Trang chủ300912 • SHE
add
Kailong High Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,41 ¥ - 17,05 ¥
Phạm vi một năm
9,35 ¥ - 21,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T CNY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 127,29 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 28,40 Tr | -42,76% |
Thu nhập ròng | -16,39 Tr | 60,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,87 | 61,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,89 Tr | 190,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,21 Tr | -30,28% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -12,48% |
Tổng nợ | 779,44 Tr | 4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,39 Tr | 60,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,47 Tr | -157,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,74 Tr | -470,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,41 Tr | 1.311,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,79 Tr | -158,77% |
Dòng tiền tự do | -69,31 Tr | 20,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
884