Trang chủ300910 • SHE
add
Xinxiang Richful Lube Additive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
57,79 ¥ - 58,73 ¥
Phạm vi một năm
42,69 ¥ - 68,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
21,49
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 888,60 Tr | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 64,70 Tr | -13,41% |
Thu nhập ròng | 204,15 Tr | 12,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,97 | 1,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 13,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,68 Tr | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 24,21% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 19,48% |
Tổng nợ | 1,10 T | 29,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,15 Tr | 12,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 341,46 Tr | 83,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,78 Tr | -150,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,06 Tr | 695,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,69 Tr | 107,38% |
Dòng tiền tự do | 158,51 Tr | 419,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.458