Trang chủ300910 • SHE
add
Xinxiang Richful Lube Additive Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ¥ - 54,83 ¥
Phạm vi một năm
41,78 ¥ - 68,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,77 T CNY
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
20,46
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 813,20 Tr | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 109,37 Tr | 3,98% |
Thu nhập ròng | 175,27 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,55 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,59 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,71 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | 4,16% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 16,55% |
Tổng nợ | 905,05 Tr | 14,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,27 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,69 Tr | 117,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,31 Tr | 201,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -284,95 Tr | -122,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,58 Tr | 98,89% |
Dòng tiền tự do | 11,55 Tr | 112,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
1.458