Trang chủ300909 • SHE
add
Shenzhen Hui Chuang Da Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,23 ¥ - 44,69 ¥
Phạm vi một năm
19,52 ¥ - 45,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,21 Tr
Tỷ số P/E
92,77
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 398,46 Tr | 7,07% |
Chi phí hoạt động | 63,95 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | -20,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,55 Tr | -0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 380,51 Tr | -15,45% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 17,70% |
Tổng nợ | 1,23 T | 56,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,44 Tr | -20,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 Tr | 2.082,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -179,17 Tr | -42,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,47 Tr | -76,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,66 Tr | -100,51% |
Dòng tiền tự do | -110,16 Tr | 41,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
2.543