Trang chủ300908 • SHE
add
Zhongjing Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,46 ¥ - 29,46 ¥
Phạm vi một năm
26,14 ¥ - 38,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,08 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 72,73 Tr | 4,49% |
Thu nhập ròng | 53,32 Tr | 9,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,71 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,74 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,14 Tr | -36,48% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 3,82% |
Tổng nợ | 219,64 Tr | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,32 Tr | 9,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,68 Tr | -10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,09 Tr | -117,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,11 Tr | -10.413,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,48 Tr | -87,08% |
Dòng tiền tự do | -21,52 Tr | -33,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.170