Trang chủ300908 • SHE
add
Zhongjing Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,99 ¥ - 29,51 ¥
Phạm vi một năm
26,14 ¥ - 39,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,54 Tr | -6,19% |
Chi phí hoạt động | 52,98 Tr | -13,37% |
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | 12,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,43 Tr | 9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,65 Tr | -37,60% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 5,46% |
Tổng nợ | 254,69 Tr | 39,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,12 Tr | 5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,37 Tr | 19,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,21 N | 99,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,91 Tr | -17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,35 Tr | 77,76% |
Dòng tiền tự do | -36,90 Tr | -2.552,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
1.170