Trang chủ300906 • SHE
add
Jiangxi Everbrght Mst and Ctl Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,57 ¥ - 34,89 ¥
Phạm vi một năm
19,99 ¥ - 41,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
39,24
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,29 Tr | 37,27% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 23,17% |
Thu nhập ròng | 14,59 Tr | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,35 | -29,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,16 Tr | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,95 Tr | 8,37% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 4,94% |
Tổng nợ | 102,03 Tr | 23,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,59 Tr | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | 789,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -387,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,89 N | 11,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | 1.266,70% |
Dòng tiền tự do | -184,18 N | 96,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
128