Trang chủ300906 • SHE
add
Jiangxi Everbrght Mst and Ctl Tech C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ¥ - 27,48 ¥
Phạm vi một năm
17,51 ¥ - 31,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CNY
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
28,56
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,49 Tr | -5,03% |
Chi phí hoạt động | 2,13 Tr | 174,79% |
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | -3,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,83 | 1,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,79 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,56 Tr | 7,04% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 5,32% |
Tổng nợ | 95,08 Tr | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,58 Tr | -3,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,78 Tr | 5.631,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -480,63 Tr | -45,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,89 N | 11,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -460,89 Tr | -38,88% |
Dòng tiền tự do | 14,13 Tr | 288,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
128