Trang chủ300905 • SHE
add
Poly Plastic Masterbatch SuZhou Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,36 ¥ - 31,01 ¥
Phạm vi một năm
19,92 ¥ - 41,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T CNY
Số lượng trung bình
3,87 Tr
Tỷ số P/E
39,07
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 381,99 Tr | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 29,73 Tr | 19,76% |
Thu nhập ròng | 42,32 Tr | 66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,08 | 50,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,61 Tr | 48,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,02 Tr | 9,58% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 8,74% |
Tổng nợ | 285,28 Tr | 36,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,32 Tr | 66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,46 Tr | 48,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,98 Tr | 81,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,05 Tr | -54,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,25 Tr | 114,54% |
Dòng tiền tự do | -18,67 Tr | 57,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
658