Trang chủ300902 • SHE
add
Guoanda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,54 ¥ - 20,99 ¥
Phạm vi một năm
14,16 ¥ - 33,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T CNY
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,27 Tr | -9,41% |
Chi phí hoạt động | 25,88 Tr | -1,18% |
Thu nhập ròng | -634,11 N | 62,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,82 | 58,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,47 N | 112,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,53 Tr | -17,42% |
Tổng tài sản | 936,87 Tr | -1,15% |
Tổng nợ | 109,08 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -634,11 N | 62,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,47 Tr | -154,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,36 Tr | -344,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,12 Tr | 117,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,71 Tr | -477,20% |
Dòng tiền tự do | -11,78 Tr | -920,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
505