Trang chủ300898 • SHE
add
Panda Dairy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,20 ¥ - 28,55 ¥
Phạm vi một năm
22,25 ¥ - 40,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
35,35
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 233,15 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 25,73 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | -1,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,69 Tr | -3,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,63 Tr | -12,52% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 1,31% |
Tổng nợ | 108,20 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,36 Tr | -1,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,64 Tr | -23,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,10 Tr | -47,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,69 N | 31,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,72 Tr | -117,59% |
Dòng tiền tự do | -23,41 Tr | -160,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
659