Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,79 ¥ - 12,17 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,60 Tr | -35,81% |
Chi phí hoạt động | 138,50 Tr | -10,56% |
Thu nhập ròng | -94,73 Tr | -265,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,76 | -468,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,25 Tr | -613,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 532,51 Tr | -37,47% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -9,81% |
Tổng nợ | 982,93 Tr | -1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,73 Tr | -265,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,40 Tr | -45,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,20 Tr | 109,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,73 Tr | 105,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,47 Tr | 94,41% |
Dòng tiền tự do | -193,44 Tr | -47,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.842