Trang chủ300894 • SHE
add
Marssenger Kitchenware Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 12,49 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
5,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,80 Tr | -39,30% |
Chi phí hoạt động | 160,47 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | -69,37 Tr | -1.767,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,75 | -2.852,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,18 Tr | -337,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,03 Tr | -47,60% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -17,65% |
Tổng nợ | 958,59 Tr | -25,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,37 Tr | -1.767,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,52 Tr | -361,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -218,14 Tr | -300,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,10 Tr | 96,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,77 Tr | 2,64% |
Dòng tiền tự do | -33,71 Tr | 46,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
1.842