Trang chủ300891 • SHE
add
Guangdong Huiyun Titanium Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,17 ¥ - 9,66 ¥
Phạm vi một năm
6,76 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,14 Tr | -9,43% |
Chi phí hoạt động | 27,80 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -164,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,46 | -171,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,81 Tr | -31,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,58 Tr | 23,69% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 4,60% |
Tổng nợ | 1,59 T | 10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,16 Tr | -164,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,12 Tr | 190,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,21 Tr | -230,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,61 Tr | -66,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,03 Tr | -2,78% |
Dòng tiền tự do | 74,93 Tr | 486,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.259