Trang chủ300891 • SHE
add
Guangdong Huiyun Titanium Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,07 ¥ - 9,31 ¥
Phạm vi một năm
6,76 ¥ - 11,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
8,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 492,79 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 25,80 Tr | -3,48% |
Thu nhập ròng | -16,31 Tr | -142,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,31 | -114,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,41 Tr | 50,74% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 10,95% |
Tổng nợ | 1,77 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,31 Tr | -142,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,37 Tr | -106,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,38 Tr | -121,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,54 Tr | 1.096,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,88 Tr | -359,06% |
Dòng tiền tự do | -102,37 Tr | -517,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
1.259