Trang chủ300888 • SHE
add
Winner Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,33 ¥ - 39,55 ¥
Phạm vi một năm
28,08 ¥ - 54,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,70 Tr
Tỷ số P/E
28,46
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 26,66% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 28,65% |
Thu nhập ròng | 243,43 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | -4,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,21 Tr | 23,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -37,86% |
Tổng tài sản | 18,02 T | 8,74% |
Tổng nợ | 5,74 T | 26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 586,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,43 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 570,25 Tr | 59,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,33 Tr | 69,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,08 Tr | -259,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,56 Tr | 57,20% |
Dòng tiền tự do | 737,86 Tr | 14,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
15.642