Trang chủ300887 • SHE
add
Pony Testing International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 8,18 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 10,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,08 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 166,41 Tr | -21,46% |
Thu nhập ròng | -68,69 Tr | 6,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,94 | -17,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,90 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,63 Tr | -5,94% |
Tổng tài sản | 3,49 T | -13,57% |
Tổng nợ | 593,17 Tr | -20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,69 Tr | 6,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 Tr | 118,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,32 Tr | -738,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,07 Tr | -553,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,45 Tr | -410,61% |
Dòng tiền tự do | 60,97 Tr | 325,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
5.629