Trang chủ300886 • SHE
add
Anhui Hyea Aromas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,11 ¥ - 28,15 ¥
Phạm vi một năm
16,17 ¥ - 41,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,38 Tr
Tỷ số P/E
69,90
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 81,07 Tr | -3,79% |
Chi phí hoạt động | 13,27 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,74 | -1,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,29 Tr | 3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,34 Tr | 5,53% |
Tổng tài sản | 673,08 Tr | 10,41% |
Tổng nợ | 88,41 Tr | 76,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 Tr | -5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,84 Tr | -145,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,87 Tr | -363,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,77 Tr | -33,19% |
Dòng tiền tự do | -84,78 Tr | -2,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
287