Trang chủ300885 • SHE
add
Yangzhou Seashine New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,31 ¥
Phạm vi một năm
8,67 ¥ - 32,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,87 Tr
Tỷ số P/E
77,33
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,51 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 8,32 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,39 | -11,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,72 Tr | -16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,78 Tr | 6,24% |
Tổng tài sản | 939,76 Tr | 3,84% |
Tổng nợ | 60,63 Tr | 3,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 879,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,86 Tr | -21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,95 Tr | -24,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,04 Tr | 44,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | 91,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 457,37 N | 107,33% |
Dòng tiền tự do | 9,37 Tr | -40,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
327