Trang chủ300881 • SHE
add
Shengtak New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,10 ¥ - 33,73 ¥
Phạm vi một năm
24,63 ¥ - 45,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 834,68 Tr | 31,02% |
Chi phí hoạt động | 46,93 Tr | -11,81% |
Thu nhập ròng | 67,08 Tr | -3,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -26,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,72 Tr | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,72 Tr | 17,73% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 15,78% |
Tổng nợ | 2,12 T | 26,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,08 Tr | -3,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,14 Tr | 41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -925,96 N | 96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,36 Tr | 224,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,42 Tr | 106,27% |
Dòng tiền tự do | -63,26 Tr | 77,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.651