Trang chủ300881 • SHE
add
Shengtak New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,84 ¥ - 34,30 ¥
Phạm vi một năm
19,72 ¥ - 39,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
15,13
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 637,05 Tr | 22,32% |
Chi phí hoạt động | 71,62 Tr | 186,83% |
Thu nhập ròng | 69,69 Tr | 231,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 170,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,52 Tr | 137,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,99 Tr | -30,90% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 40,54% |
Tổng nợ | 1,67 T | 43,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,69 Tr | 231,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,53 Tr | -554,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,84 Tr | 85,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,20 Tr | -40,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,27 Tr | -56,10% |
Dòng tiền tự do | -289,86 Tr | -5.543,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.437