Trang chủ300879 • SHE
add
Ningbo Daye Garden Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,23 ¥ - 34,11 ¥
Phạm vi một năm
13,02 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,69 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
36,78
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 123,45% |
Chi phí hoạt động | 205,26 Tr | 197,25% |
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 312,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 85,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,23 Tr | 118,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | 15,15% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 55,30% |
Tổng nợ | 3,72 T | 50,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,79 Tr | 312,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,69 Tr | 16,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,60 Tr | -139,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,64 Tr | 166,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,05 Tr | 138,63% |
Dòng tiền tự do | 399,43 Tr | 17,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
968