Trang chủ300879 • SHE
add
Ningbo Daye Garden Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,67 ¥ - 27,86 ¥
Phạm vi một năm
13,02 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
46,39
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 522,02 Tr | 83,41% |
Chi phí hoạt động | 190,28 Tr | 131,81% |
Thu nhập ròng | -101,18 Tr | -218,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,38 | -73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,98 Tr | -800,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 37,11% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 56,02% |
Tổng nợ | 3,52 T | 61,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,18 Tr | -218,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,21 Tr | -842,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,02 Tr | -417,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,69 Tr | 194,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,68 Tr | 45,61% |
Dòng tiền tự do | -394,01 Tr | -317,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
968