Trang chủ300878 • SHE
add
Zhejiang Wecome Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,33 ¥ - 24,49 ¥
Phạm vi một năm
13,08 ¥ - 29,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,79 Tr | -53,84% |
Chi phí hoạt động | 34,73 Tr | -47,41% |
Thu nhập ròng | -54,37 Tr | -435,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -121,37 | -1.061,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,18 Tr | -20.931,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,00 Tr | -11,72% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -15,91% |
Tổng nợ | 456,83 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,37 Tr | -435,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,89 Tr | 1.576,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -102,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,96 Tr | -160,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,85 Tr | -86,69% |
Dòng tiền tự do | 50,62 Tr | 3.018,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
650