Trang chủ300876 • SHE
add
Guangdong Modern High-tech Fiber Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,49 ¥ - 28,07 ¥
Phạm vi một năm
16,58 ¥ - 31,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,75 T CNY
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,15 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | -10,77% |
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | -206,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,87 | -200,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 Tr | -181,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,65 Tr | -60,45% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -1,06% |
Tổng nợ | 825,53 Tr | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,72 Tr | -206,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,48 N | 100,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | 96,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,29 Tr | -91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 Tr | 102,47% |
Dòng tiền tự do | 32,81 Tr | 149,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
527