Trang chủ300875 • SHE
add
Tianjin Jieqiang Equipments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,32 ¥ - 44,74 ¥
Phạm vi một năm
21,56 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
7,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,21 Tr | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 30,44 Tr | -20,70% |
Thu nhập ròng | -14,50 Tr | -36,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,32 | -11,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,40 Tr | 44,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,28 Tr | -55,25% |
Tổng tài sản | 1,41 T | -6,67% |
Tổng nợ | 383,21 Tr | 93,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,50 Tr | -36,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,86 Tr | -431,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,82 Tr | -64,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -23,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,94 Tr | -89,34% |
Dòng tiền tự do | -63,96 Tr | -181,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
389