Trang chủ300875 • SHE
add
Tianjin Jieqiang Equipments Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,66 ¥ - 48,50 ¥
Phạm vi một năm
21,56 ¥ - 69,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,68 Tr | -11,99% |
Chi phí hoạt động | 27,71 Tr | 11,84% |
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -150,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | -157,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,08 N | -98,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,45 Tr | -40,54% |
Tổng tài sản | 1,26 T | -16,16% |
Tổng nợ | 229,17 Tr | 28,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 Tr | -150,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,83 Tr | -60,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,42 Tr | 200,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,06 Tr | -288,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,47 Tr | 7,69% |
Dòng tiền tự do | -30,58 Tr | 49,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
389