Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,80 ¥ - 19,54 ¥
Phạm vi một năm
12,33 ¥ - 30,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,65 Tr
Tỷ số P/E
203,87
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 519,57 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 45,44 Tr | -58,14% |
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 214,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | 204,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,32 Tr | 428,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,21 Tr | -22,84% |
Tổng tài sản | 4,38 T | -0,03% |
Tổng nợ | 730,71 Tr | -57,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 Tr | 214,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,74 Tr | 61,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,45 Tr | -166,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,02 Tr | 271,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,31 Tr | -10,25% |
Dòng tiền tự do | 79,52 Tr | 329,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.754