Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,42 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,79 T CNY
Số lượng trung bình
12,96 Tr
Tỷ số P/E
1.231,23
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,81 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 117,54 Tr | 150,05% |
Thu nhập ròng | 25,60 Tr | -71,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | -71,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,89 Tr | -88,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 15,22% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 5,10% |
Tổng nợ | 1,01 T | -31,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,60 Tr | -71,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,16 Tr | -7,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,30 Tr | 104,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,58 Tr | -231,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,42 Tr | 51,60% |
Dòng tiền tự do | -301,34 Tr | 29,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.754