Trang chủ300872 • SHE
add
Tansun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,30 ¥ - 23,03 ¥
Phạm vi một năm
12,33 ¥ - 30,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,88 T CNY
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
338,68
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,85 Tr | 15,64% |
Chi phí hoạt động | 119,26 Tr | 19,68% |
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 18.878,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | 16.533,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,63 Tr | 374,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,75 Tr | -29,22% |
Tổng tài sản | 4,13 T | -4,85% |
Tổng nợ | 647,91 Tr | -62,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 18.878,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 Tr | -88,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,60 Tr | 156,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,45 Tr | -241,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -219,61 Tr | -254,52% |
Dòng tiền tự do | -109,78 Tr | -494,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
8.754