Trang chủ300871 • SHE
add
Wuhan Hvsen Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,23 ¥ - 19,63 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 38,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
5,62 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 437,33 Tr | 22,76% |
Chi phí hoạt động | 51,63 Tr | 23,85% |
Thu nhập ròng | 70,72 Tr | 1.575,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | 1.270,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,18 Tr | 208,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,86 Tr | 4,96% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 1,56% |
Tổng nợ | 839,94 Tr | -43,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,72 Tr | 1.575,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,66 Tr | 51,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,88 Tr | 60,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,32 Tr | 71,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 230,67 N | 100,17% |
Dòng tiền tự do | -68,84 Tr | 11,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.028