Trang chủ300869 • SHE
add
Contec Medical Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,68 ¥ - 16,11 ¥
Phạm vi một năm
11,58 ¥ - 21,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 126,44 Tr | 3,56% |
Chi phí hoạt động | 66,21 Tr | 14,43% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -534,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,96 | -519,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,93 Tr | -26,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | 46,29% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -1,47% |
Tổng nợ | 1,02 T | 13,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | -534,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | -129,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,07 Tr | 778,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,82 Tr | 3.958,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,39 Tr | 177,52% |
Dòng tiền tự do | -21,93 Tr | -1.112,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
1.611