Trang chủ300868 • SHE
add
Shenzhen Jame Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,30 ¥ - 27,96 ¥
Phạm vi một năm
23,20 ¥ - 39,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
1,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,13 Tr | 17,60% |
Chi phí hoạt động | 51,82 Tr | 38,61% |
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -78,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,20 | -51,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | -175,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 935,62 Tr | -9,74% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -0,22% |
Tổng nợ | 568,56 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,22 Tr | -78,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,17 Tr | -85,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,13 Tr | 139,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,29 N | 130,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,49 Tr | -48,12% |
Dòng tiền tự do | -487,40 Tr | -95,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
1.048