Trang chủ300867 • SHE
add
Shengyuan Environmental Protctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,08 ¥ - 25,47 ¥
Phạm vi một năm
11,61 ¥ - 25,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
15,95 Tr
Tỷ số P/E
27,33
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 405,27 Tr | 9,89% |
Chi phí hoạt động | 14,92 Tr | -62,42% |
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 113,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,82 | 94,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,13 Tr | 33,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,44 Tr | -5,75% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 1,15% |
Tổng nợ | 4,90 T | -2,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,55 Tr | 113,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,03 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,76 Tr | 15,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,89 Tr | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,21 N | 100,41% |
Dòng tiền tự do | -196,95 Tr | 29,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.629