Trang chủ300865 • SHE
add
Chengdu Dahongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,77 ¥ - 30,60 ¥
Phạm vi một năm
17,51 ¥ - 52,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,90 Tr | -16,55% |
Chi phí hoạt động | 26,50 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -33,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,38 Tr | -2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,89 Tr | -13,95% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -0,63% |
Tổng nợ | 193,60 Tr | -1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 868,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -33,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,11 Tr | 130,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,42 Tr | -440,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,67 N | 98,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,41 Tr | -270,37% |
Dòng tiền tự do | 43,01 Tr | -83,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
584