Trang chủ300865 • SHE
add
Chengdu Dahongli Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 ¥
Phạm vi một năm
17,51 ¥ - 52,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,82 Tr | -40,69% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | -6,37% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -82,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -69,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 Tr | -86,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,54 Tr | 87,28% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 1,39% |
Tổng nợ | 207,01 Tr | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | -82,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,97 Tr | 61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,32 Tr | 152,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 Tr | -728,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,22 Tr | 207,96% |
Dòng tiền tự do | -52,23 Tr | 75,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
584