Trang chủ300864 • SHE
add
Academy of Envrnntl Plng and Dsn Ng Unty
Giá đóng cửa hôm trước
20,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,75 ¥ - 20,12 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 23,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
19,95
Tỷ lệ cổ tức
4,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,28 Tr | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 33,77 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -7,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,14 | 7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,67 Tr | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 607,14 Tr | 10,39% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 5,64% |
Tổng nợ | 527,28 Tr | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,26 Tr | -7,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,40 Tr | -40,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,69 Tr | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,88 Tr | -26,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,43 Tr | -18,74% |
Dòng tiền tự do | -507,98 Tr | 5,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2012
Trang web
Nhân viên
915