Trang chủ300863 • SHE
add
Ningbo KBE Electrical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,82 ¥ - 54,30 ¥
Phạm vi một năm
23,57 ¥ - 54,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
53,39
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,87 Tr | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 57,20 Tr | 16,55% |
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | -15,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -22,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,93 Tr | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 636,61 Tr | 19,77% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 26,49% |
Tổng nợ | 2,53 T | 36,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,14 Tr | -15,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,84 Tr | -30,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,09 Tr | -10,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,42 Tr | 279,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,84 Tr | 229,55% |
Dòng tiền tự do | -6,68 Tr | -108,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.163