Trang chủ300863 • SHE
add
Ningbo KBE Electrical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,60 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
23,57 ¥ - 54,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
4,47 Tr
Tỷ số P/E
52,78
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 48,91 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 11,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,69 Tr | 22,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,32 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 4,15 T | 24,33% |
Tổng nợ | 2,72 T | 27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,26 Tr | 11,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,44 Tr | 71,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -325,61 Tr | -307,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 127,22 Tr | 81,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,14 Tr | -55,41% |
Dòng tiền tự do | -517,39 Tr | -37,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.163