Trang chủ300861 • SHE
add
Yangling Metron New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Phạm vi một năm
11,29 ¥ - 19,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,97 Tr
Tỷ số P/E
474,98
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 511,46 Tr | 25,49% |
Chi phí hoạt động | 43,91 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 72,44 Tr | 1.115,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 869,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,71 Tr | 150,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -20,57% |
Tổng tài sản | 7,00 T | -4,68% |
Tổng nợ | 668,69 Tr | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,44 Tr | 1.115,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,74 Tr | -107,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,24 Tr | 120,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,47 Tr | -265,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,27 Tr | 84,31% |
Dòng tiền tự do | -455,84 Tr | -240,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 2015
Trang web
Nhân viên
2.997