Trang chủ300859 • SHE
add
Western Regions Tourism Develpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,00 ¥ - 40,50 ¥
Phạm vi một năm
31,45 ¥ - 58,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
15,31 Tr
Tỷ số P/E
91,59
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,39 Tr | 11,53% |
Chi phí hoạt động | 14,97 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | -1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,93 | -11,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,41 Tr | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,56 Tr | -0,41% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 34,84% |
Tổng nợ | 317,93 Tr | 412,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,84 Tr | -1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,82 Tr | 14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,65 Tr | 84,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,45 Tr | -46,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,72 Tr | 201,20% |
Dòng tiền tự do | 53,03 Tr | 333,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
674