Trang chủ300859 • SHE
add
Western Regions Tourism Develpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,80 ¥ - 36,93 ¥
Phạm vi một năm
31,86 ¥ - 58,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T CNY
Số lượng trung bình
6,39 Tr
Tỷ số P/E
77,87
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,86 Tr | 4,07% |
Chi phí hoạt động | 19,41 Tr | -3,82% |
Thu nhập ròng | 87,36 Tr | 1,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,54 | -2,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,86 Tr | 1,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,19 Tr | -0,17% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 18,62% |
Tổng nợ | 315,86 Tr | 102,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 826,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,36 Tr | 1,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,64 Tr | 29,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,02 Tr | 71,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 Tr | -109,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,62 Tr | 0,77% |
Dòng tiền tự do | 9,99 Tr | 114,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
674