Trang chủ300858 • SHE
add
Beijing Scitop Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,64 ¥ - 17,89 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
46,87
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,04 Tr | 28,98% |
Chi phí hoạt động | 28,09 Tr | 38,77% |
Thu nhập ròng | 35,03 Tr | 26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,67 | -1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,77 Tr | 36,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 814,88 Tr | 9,41% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 4,87% |
Tổng nợ | 114,58 Tr | 33,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,03 Tr | 26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,72 Tr | -22,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,22 Tr | 1.222,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,71 Tr | -129,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,23 Tr | -5,94% |
Dòng tiền tự do | -112,64 Tr | -69,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
295