Trang chủ300858 • SHE
add
Beijing Scitop Bio-tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,77 ¥ - 17,11 ¥
Phạm vi một năm
11,03 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,73 Tr | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,35 | -23,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,66 Tr | -3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 875,67 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 6,86% |
Tổng nợ | 152,34 Tr | 87,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,88 Tr | -16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,41 Tr | 32,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,06 Tr | 5,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,77 N | 98,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,89 Tr | 21,30% |
Dòng tiền tự do | 558,34 Tr | 28.941,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
295