Trang chủ300856 • SHE
add
Nanjing COSMOS Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,08 ¥ - 16,03 ¥
Phạm vi một năm
12,72 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T CNY
Số lượng trung bình
10,12 Tr
Tỷ số P/E
57,67
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 394,87 Tr | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 62,87 Tr | 23,82% |
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -86,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -84,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,16 Tr | -46,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,60 Tr | -30,99% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 0,95% |
Tổng nợ | 1,14 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -86,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,07 Tr | -46,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,94 Tr | 15,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,42 Tr | 125,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,96 Tr | 77,03% |
Dòng tiền tự do | -132,82 Tr | -64,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
1.686