Trang chủ300855 • SHE
add
Jiangsu toland alloy co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ¥ - 29,20 ¥
Phạm vi một năm
19,34 ¥ - 32,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T CNY
Số lượng trung bình
7,48 Tr
Tỷ số P/E
66,14
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,86 Tr | -18,01% |
Chi phí hoạt động | 34,88 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 51,28 Tr | -48,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,39 | -37,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,10 Tr | -48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 395,70 Tr | 15,84% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 8,58% |
Tổng nợ | 591,47 Tr | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,28 Tr | -48,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,52 Tr | -89,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,63 Tr | -25,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,53 Tr | 245,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,70 Tr | -44,93% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | -97,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
760