Trang chủ300855 • SHE
add
Jiangsu toland alloy co ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,78 ¥ - 27,23 ¥
Phạm vi một năm
19,34 ¥ - 32,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
79,27
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,20 Tr | -25,28% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 30,39 Tr | -54,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -39,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,54 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,01 Tr | 14,97% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 14,59% |
Tổng nợ | 888,29 Tr | 70,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 395,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,39 Tr | -54,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,17 Tr | 1.648,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,54 Tr | -83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,42 Tr | -218,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,69 Tr | 45,21% |
Dòng tiền tự do | -40,19 Tr | 65,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1991
Trang web
Nhân viên
760