Trang chủ300854 • SHE
add
GAD Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,32 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 24,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
316,99
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,11 Tr | -26,84% |
Chi phí hoạt động | 45,28 Tr | 38,15% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -124,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -132,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 N | -99,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,80 Tr | 7,69% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -1,71% |
Tổng nợ | 622,14 Tr | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -124,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,74 Tr | 86,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,58 Tr | -63,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,61 Tr | -77,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 Tr | -45,39% |
Dòng tiền tự do | -2,76 Tr | 95,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
391