Trang chủ300854 • SHE
add
GAD Environmental Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,22 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
10,60 ¥ - 24,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T CNY
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 84,55 Tr | -23,56% |
Chi phí hoạt động | 23,73 Tr | -5,99% |
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | -2.652,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,06 | -3.439,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,69 Tr | -156,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,77 Tr | -15,52% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -5,24% |
Tổng nợ | 583,39 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,26 Tr | -2.652,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,24 Tr | -559,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,01 Tr | 482,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,22 Tr | 2,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,48 Tr | 263,08% |
Dòng tiền tự do | -108,84 Tr | -430,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
391