Trang chủ300852 • SHE
add
Sihui Fuji Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,00 ¥ - 37,58 ¥
Phạm vi một năm
21,86 ¥ - 48,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,94 T CNY
Số lượng trung bình
4,87 Tr
Tỷ số P/E
34,72
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 536,51 Tr | 39,37% |
Chi phí hoạt động | 45,52 Tr | 4,79% |
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 67,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,22 Tr | 59,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,79 Tr | -11,48% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 12,88% |
Tổng nợ | 1,08 T | 7,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,54 Tr | 67,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,99 Tr | -25,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,18 Tr | -282,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 55,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,60 Tr | -118,41% |
Dòng tiền tự do | -96,70 Tr | -116,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
2.098