Trang chủ300852 • SHE
add
Sihui Fuji Electronics Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,62 ¥ - 39,53 ¥
Phạm vi một năm
21,86 ¥ - 48,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
9,04 Tr
Tỷ số P/E
43,88
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 453,42 Tr | 36,88% |
Chi phí hoạt động | 47,83 Tr | 51,18% |
Thu nhập ròng | 46,70 Tr | 7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | -21,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,03 Tr | 16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,86 Tr | 213,92% |
Tổng tài sản | 2,73 T | 9,48% |
Tổng nợ | 1,06 T | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,70 Tr | 7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 Tr | -49,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,79 Tr | 90,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,75 Tr | 60,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 Tr | 98,51% |
Dòng tiền tự do | -68,84 Tr | 90,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
2.098